(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ behavioral expectations
B2

behavioral expectations

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các kỳ vọng về hành vi những mong đợi về hành vi tiêu chuẩn hành vi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behavioral expectations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tiêu chuẩn hoặc quy tắc ứng xử được mong đợi ở các cá nhân trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể.

Definition (English Meaning)

The standards or norms of conduct that are expected of individuals in a particular context or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Behavioral expectations'

  • "New employees are introduced to the company's behavioral expectations during orientation."

    "Nhân viên mới được giới thiệu về các kỳ vọng hành vi của công ty trong buổi định hướng."

  • "The company clearly outlines its behavioral expectations in the employee handbook."

    "Công ty vạch ra rõ ràng các kỳ vọng hành vi của mình trong sổ tay nhân viên."

  • "Students should be aware of the behavioral expectations in the classroom."

    "Học sinh nên nhận thức được các kỳ vọng hành vi trong lớp học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Behavioral expectations'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conduct norms(chuẩn mực hành vi)
expected behavior(hành vi được mong đợi)
performance standards(tiêu chuẩn hiệu suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

unforeseen behavior(hành vi không lường trước)
unexpected conduct(ứng xử bất ngờ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Behavioral expectations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến quản lý hành vi, thiết lập quy tắc và kỳ vọng trong tổ chức, trường học hoặc các nhóm xã hội khác. Nó nhấn mạnh rằng có những kỳ vọng cụ thể về cách mọi người nên hành động. Không nên nhầm lẫn với 'personal expectations' (kỳ vọng cá nhân).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng của kỳ vọng (behavioral expectations *of* employees). 'in' thường được sử dụng để chỉ ngữ cảnh của kỳ vọng (behavioral expectations *in* the workplace).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Behavioral expectations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)