bridal service
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bridal service'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp hàng hóa và dịch vụ liên quan đến đám cưới, đặc biệt là cho cô dâu.
Definition (English Meaning)
A business or organization that provides goods and services related to weddings, particularly for the bride.
Ví dụ Thực tế với 'Bridal service'
-
"The bridal service included hair styling, makeup, and dressing assistance."
"Dịch vụ cưới hỏi bao gồm tạo kiểu tóc, trang điểm và hỗ trợ mặc váy."
-
"She used a bridal service to help coordinate all the details of her wedding."
"Cô ấy đã sử dụng một dịch vụ cưới hỏi để giúp điều phối tất cả các chi tiết của đám cưới."
-
"Many bridal services offer packages that include everything from invitations to floral arrangements."
"Nhiều dịch vụ cưới hỏi cung cấp các gói bao gồm mọi thứ, từ thiệp mời đến cắm hoa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bridal service'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bridal service
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bridal service'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến một loạt các dịch vụ, từ việc lập kế hoạch đám cưới toàn diện đến các dịch vụ chuyên biệt như trang điểm cho cô dâu, cho thuê váy cưới hoặc chụp ảnh cưới. Nó nhấn mạnh vào việc phục vụ các nhu cầu cụ thể của cô dâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of" được dùng để chỉ bản chất của dịch vụ (ví dụ: bridal service of wedding planning). "for" dùng để chỉ đối tượng mà dịch vụ hướng đến (ví dụ: bridal service for the bride).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bridal service'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.