(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ competency building
B2

competency building

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

xây dựng năng lực phát triển năng lực bồi dưỡng năng lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competency building'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phát triển hoặc nâng cao các kỹ năng, kiến thức và khả năng cần thiết để thực hiện hiệu quả trong một vai trò hoặc lĩnh vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

The process of developing or enhancing skills, knowledge, and abilities necessary to perform effectively in a specific role or area.

Ví dụ Thực tế với 'Competency building'

  • "The company invested heavily in competency building to improve employee performance."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào việc xây dựng năng lực để cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên."

  • "We offer a range of competency building programs to help employees reach their full potential."

    "Chúng tôi cung cấp một loạt các chương trình xây dựng năng lực để giúp nhân viên phát huy hết tiềm năng của họ."

  • "Competency building is essential for organizational success in today's rapidly changing environment."

    "Xây dựng năng lực là điều cần thiết cho sự thành công của tổ chức trong môi trường thay đổi nhanh chóng ngày nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Competency building'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

training(đào tạo)
development(phát triển)
learning(học tập)
performance(hiệu suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Phát triển nguồn nhân lực Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Competency building'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đào tạo, phát triển nhân viên, hoặc xây dựng năng lực cho một tổ chức. Nó nhấn mạnh vào việc cải thiện khả năng thực tế và hiệu suất công việc, chứ không chỉ là kiến thức lý thuyết. Khác với 'skill development' mang tính chung chung, 'competency building' thường hướng đến những năng lực cụ thể, gắn với yêu cầu công việc hoặc mục tiêu của tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể được phát triển (e.g., competency building in data analysis). 'for' thường được dùng để chỉ mục đích của việc xây dựng năng lực (e.g., competency building for leadership roles).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Competency building'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)