(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data gathering
B2

data gathering

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thu thập dữ liệu tập hợp dữ liệu thu thập thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data gathering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để có được kiến thức hoặc hiểu biết sâu sắc.

Definition (English Meaning)

The process of collecting information from different sources to acquire knowledge or insights.

Ví dụ Thực tế với 'Data gathering'

  • "Data gathering is an essential step in market research."

    "Việc thu thập dữ liệu là một bước thiết yếu trong nghiên cứu thị trường."

  • "The company is involved in data gathering for its new marketing campaign."

    "Công ty đang tham gia vào việc thu thập dữ liệu cho chiến dịch marketing mới của mình."

  • "Effective data gathering is crucial for making informed decisions."

    "Việc thu thập dữ liệu hiệu quả là rất quan trọng để đưa ra các quyết định sáng suốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data gathering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data gathering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

survey(khảo sát)
research(nghiên cứu)
experiment(thí nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Thống kê Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Data gathering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hoạt động thu thập thông tin một cách có hệ thống. Khác với 'collecting data' (thu thập dữ liệu) ở chỗ nhấn mạnh mục đích cụ thể và quá trình tổ chức hơn. Thường liên quan đến nghiên cứu, khảo sát, điều tra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on about

- 'data gathering for (purpose)': thu thập dữ liệu cho mục đích gì.
- 'data gathering on (topic)': thu thập dữ liệu về chủ đề gì.
- 'data gathering about (subject)': thu thập dữ liệu về đối tượng nào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data gathering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)