decelerating economy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decelerating economy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả một nền kinh tế đang tăng trưởng với tốc độ chậm hơn so với trước đây.
Definition (English Meaning)
Describing an economy that is growing at a slower rate than before.
Ví dụ Thực tế với 'Decelerating economy'
-
"The decelerating economy is causing concerns among investors."
"Nền kinh tế đang tăng trưởng chậm lại đang gây ra lo ngại cho các nhà đầu tư."
-
"The government is implementing measures to stimulate the decelerating economy."
"Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để kích thích nền kinh tế đang tăng trưởng chậm lại."
-
"Analysts predict a further deceleration in the economy next quarter."
"Các nhà phân tích dự đoán sự suy giảm hơn nữa trong nền kinh tế vào quý tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decelerating economy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: decelerate
- Adjective: decelerating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decelerating economy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn chuyển tiếp trong chu kỳ kinh tế, khi tốc độ tăng trưởng GDP giảm xuống. Nó không nhất thiết có nghĩa là nền kinh tế đang suy thoái (contracting), mà chỉ là tăng trưởng chậm lại. Cần phân biệt với 'recession' (suy thoái) và 'contraction' (sự thu hẹp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decelerating economy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.