ecosystem recovery
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecosystem recovery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà một hệ sinh thái bị tổn hại hoặc suy thoái được phục hồi về trạng thái khỏe mạnh, năng suất và đa dạng sinh học.
Definition (English Meaning)
The process by which an ecosystem that has been damaged or degraded is restored to a state of health, productivity, and biodiversity.
Ví dụ Thực tế với 'Ecosystem recovery'
-
"The ecosystem recovery project aims to restore the wetland to its original condition."
"Dự án phục hồi hệ sinh thái nhằm mục đích khôi phục vùng đất ngập nước về tình trạng ban đầu."
-
"Ecosystem recovery is crucial for maintaining ecological balance."
"Phục hồi hệ sinh thái là rất quan trọng để duy trì cân bằng sinh thái."
-
"The success of ecosystem recovery depends on addressing the root causes of degradation."
"Sự thành công của việc phục hồi hệ sinh thái phụ thuộc vào việc giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của sự suy thoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ecosystem recovery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ecosystem, recovery
- Verb: recover
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ecosystem recovery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo tồn môi trường, quản lý tài nguyên thiên nhiên và phục hồi các khu vực bị ô nhiễm hoặc tàn phá. Nó nhấn mạnh sự phục hồi toàn diện của hệ sinh thái, bao gồm cả các thành phần sinh học (sinh vật) và phi sinh học (đất, nước, không khí). Khác với 'ecological restoration' có thể tập trung vào can thiệp chủ động, 'ecosystem recovery' có thể bao gồm cả quá trình phục hồi tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Recovery of' nhấn mạnh quá trình phục hồi của chính hệ sinh thái đó. Ví dụ: 'the recovery of the coral reef'. 'Recovery for' nhấn mạnh mục tiêu phục hồi, phục hồi vì mục đích gì. Ví dụ: 'recovery for sustainable tourism'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecosystem recovery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.