(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional roller coaster
B2

emotional roller coaster

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cảm xúc trồi sụt cảm xúc thăng trầm giai đoạn cảm xúc bấp bênh vòng xoáy cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional roller coaster'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống hoặc trải nghiệm đặc trưng bởi sự thay đổi cảm xúc nhanh chóng và dữ dội, từ hưng phấn đến thất vọng và ngược lại.

Definition (English Meaning)

A situation or experience characterized by rapid and intense shifts in emotions, from highs to lows and back again.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional roller coaster'

  • "Their relationship has been an emotional roller coaster, with lots of ups and downs."

    "Mối quan hệ của họ giống như một chuyến tàu lượn siêu tốc cảm xúc, với rất nhiều thăng trầm."

  • "Dealing with the loss of a loved one can be an emotional roller coaster."

    "Đối mặt với sự mất mát người thân yêu có thể là một chuyến tàu lượn siêu tốc cảm xúc."

  • "The stock market is an emotional roller coaster for many investors."

    "Thị trường chứng khoán là một chuyến tàu lượn siêu tốc cảm xúc đối với nhiều nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional roller coaster'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emotional roller coaster
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Emotional roller coaster'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm có tính chất biến động mạnh về mặt cảm xúc, gây ra sự bất ổn và khó đoán. Nó nhấn mạnh sự dao động lớn giữa những cảm xúc tích cực và tiêu cực, tương tự như cảm giác khi đi tàu lượn siêu tốc. Khác với những trải nghiệm cảm xúc ổn định, 'emotional roller coaster' hàm ý sự thiếu kiểm soát và đôi khi là mệt mỏi về mặt tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

* **on an emotional roller coaster**: Diễn tả việc đang trải qua giai đoạn cảm xúc thăng trầm.
* **in an emotional roller coaster**: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể diễn tả việc bị cuốn vào vòng xoáy cảm xúc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional roller coaster'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)