(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ employee commitment
B2

employee commitment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cam kết của nhân viên tinh thần gắn bó của nhân viên sự tận tâm của nhân viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employee commitment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tận tâm, gắn bó của nhân viên với công việc, tổ chức; hoặc một lời hứa, cam kết thực hiện hoặc đóng góp điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being dedicated to a cause, activity, etc., or a promise or pledge to do or give something.

Ví dụ Thực tế với 'Employee commitment'

  • "Building strong employee commitment is crucial for the long-term success of any organization."

    "Xây dựng sự cam kết mạnh mẽ của nhân viên là rất quan trọng đối với sự thành công lâu dài của bất kỳ tổ chức nào."

  • "The company implemented several initiatives to increase employee commitment."

    "Công ty đã triển khai một số sáng kiến để tăng cường sự cam kết của nhân viên."

  • "High employee commitment leads to improved productivity and reduced turnover."

    "Sự cam kết cao của nhân viên dẫn đến năng suất được cải thiện và giảm tỷ lệ nghỉ việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Ghi chú Cách dùng 'Employee commitment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'employee commitment' thường đề cập đến mức độ nhân viên đồng cảm với các mục tiêu và giá trị của tổ chức, và mong muốn ở lại làm việc lâu dài cũng như đóng góp hết mình vào sự thành công của tổ chức. Nó khác với 'employee engagement' (sự tham gia của nhân viên) ở chỗ 'commitment' nhấn mạnh sự gắn bó lâu dài và trung thành, trong khi 'engagement' tập trung vào mức độ nhiệt tình và năng lượng mà nhân viên bỏ ra vào công việc hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'Commitment to': Thể hiện sự tận tâm, gắn bó với điều gì đó. Ví dụ: 'commitment to quality' (cam kết về chất lượng).
'Commitment towards': Thể hiện sự nỗ lực hướng tới điều gì đó. Ví dụ: 'commitment towards achieving goals' (cam kết hướng tới việc đạt được mục tiêu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Employee commitment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)