employee commitment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employee commitment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tận tâm, gắn bó của nhân viên với công việc, tổ chức; hoặc một lời hứa, cam kết thực hiện hoặc đóng góp điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being dedicated to a cause, activity, etc., or a promise or pledge to do or give something.
Ví dụ Thực tế với 'Employee commitment'
-
"Building strong employee commitment is crucial for the long-term success of any organization."
"Xây dựng sự cam kết mạnh mẽ của nhân viên là rất quan trọng đối với sự thành công lâu dài của bất kỳ tổ chức nào."
-
"The company implemented several initiatives to increase employee commitment."
"Công ty đã triển khai một số sáng kiến để tăng cường sự cam kết của nhân viên."
-
"High employee commitment leads to improved productivity and reduced turnover."
"Sự cam kết cao của nhân viên dẫn đến năng suất được cải thiện và giảm tỷ lệ nghỉ việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employee commitment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commitment
- Verb: commit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employee commitment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'employee commitment' thường đề cập đến mức độ nhân viên đồng cảm với các mục tiêu và giá trị của tổ chức, và mong muốn ở lại làm việc lâu dài cũng như đóng góp hết mình vào sự thành công của tổ chức. Nó khác với 'employee engagement' (sự tham gia của nhân viên) ở chỗ 'commitment' nhấn mạnh sự gắn bó lâu dài và trung thành, trong khi 'engagement' tập trung vào mức độ nhiệt tình và năng lượng mà nhân viên bỏ ra vào công việc hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Commitment to': Thể hiện sự tận tâm, gắn bó với điều gì đó. Ví dụ: 'commitment to quality' (cam kết về chất lượng).
'Commitment towards': Thể hiện sự nỗ lực hướng tới điều gì đó. Ví dụ: 'commitment towards achieving goals' (cam kết hướng tới việc đạt được mục tiêu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employee commitment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.