employee wellbeing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employee wellbeing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái thoải mái, khỏe mạnh và hạnh phúc của nhân viên tại nơi làm việc.
Definition (English Meaning)
The state of being comfortable, healthy, or happy of employees at work.
Ví dụ Thực tế với 'Employee wellbeing'
-
"The company is investing in employee wellbeing programs to reduce stress and improve productivity."
"Công ty đang đầu tư vào các chương trình phúc lợi cho nhân viên để giảm căng thẳng và nâng cao năng suất."
-
"Promoting employee wellbeing is crucial for retaining talent."
"Thúc đẩy phúc lợi nhân viên là rất quan trọng để giữ chân nhân tài."
-
"The survey assessed various aspects of employee wellbeing, including job satisfaction and stress levels."
"Cuộc khảo sát đánh giá các khía cạnh khác nhau của phúc lợi nhân viên, bao gồm sự hài lòng trong công việc và mức độ căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employee wellbeing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wellbeing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employee wellbeing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra một môi trường làm việc tích cực, hỗ trợ sức khỏe thể chất, tinh thần và cảm xúc của nhân viên. Nó khác với 'employee satisfaction' (sự hài lòng của nhân viên) ở chỗ 'wellbeing' bao hàm một khái niệm rộng hơn về sức khỏe và hạnh phúc toàn diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ và ‘in’ thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh liên quan đến 'employee wellbeing'. Ví dụ: 'at the workplace' hoặc 'in the company'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employee wellbeing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.