(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ employee wellness
B2

employee wellness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sức khỏe của nhân viên phúc lợi của nhân viên chăm sóc sức khỏe nhân viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employee wellness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái khỏe mạnh, hạnh phúc và thoải mái tại nơi làm việc. Các chương trình chăm sóc sức khỏe nhân viên hướng đến việc cải thiện sức khỏe và phúc lợi của nhân viên, cuối cùng mang lại lợi ích cho cả nhân viên và người sử dụng lao động.

Definition (English Meaning)

The state of being healthy, happy, and comfortable at work. Employee wellness programs aim to improve the health and well-being of employees, ultimately benefiting both the employee and the employer.

Ví dụ Thực tế với 'Employee wellness'

  • "Our company invests heavily in employee wellness programs."

    "Công ty chúng tôi đầu tư mạnh vào các chương trình chăm sóc sức khỏe nhân viên."

  • "Employee wellness is a key factor in employee retention."

    "Chăm sóc sức khỏe nhân viên là một yếu tố quan trọng trong việc giữ chân nhân viên."

  • "The company offers various employee wellness initiatives, including gym memberships and yoga classes."

    "Công ty cung cấp nhiều sáng kiến chăm sóc sức khỏe nhân viên khác nhau, bao gồm tư cách thành viên phòng tập thể dục và các lớp học yoga."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Employee wellness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wellness, employee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

employee well-being(sức khỏe và phúc lợi của nhân viên)
workplace wellness(chăm sóc sức khỏe tại nơi làm việc)

Trái nghĩa (Antonyms)

employee sickness(sự ốm đau của nhân viên)
employee burnout(sự kiệt sức của nhân viên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Employee wellness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'employee wellness' thường được sử dụng để chỉ các chương trình, chính sách hoặc sáng kiến do công ty triển khai để hỗ trợ sức khỏe thể chất, tinh thần và cảm xúc của nhân viên. Nó vượt ra ngoài phạm vi chăm sóc sức khỏe truyền thống và bao gồm các khía cạnh như cân bằng công việc - cuộc sống, giảm căng thẳng, dinh dưỡng và thể dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'Wellness in the workplace' nhấn mạnh đến sự chú trọng về sức khỏe và hạnh phúc trong môi trường làm việc. 'Wellness at work' tương tự nhưng có thể dùng để chỉ các hoạt động cụ thể được thực hiện tại nơi làm việc để cải thiện sức khỏe.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Employee wellness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)