employment insecurity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employment insecurity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không chắc chắn về sự ổn định hoặc tiếp tục công việc của một người; nỗi sợ mất việc làm.
Definition (English Meaning)
The state of uncertainty about the stability or continuation of one's employment; fear of job loss.
Ví dụ Thực tế với 'Employment insecurity'
-
"Many workers are experiencing employment insecurity due to the rise of automation."
"Nhiều người lao động đang trải qua sự bất an về việc làm do sự trỗi dậy của tự động hóa."
-
"The report highlighted the growing levels of employment insecurity among young workers."
"Báo cáo nhấn mạnh mức độ bất an về việc làm ngày càng tăng ở những người lao động trẻ tuổi."
-
"Government policies need to address the issue of employment insecurity and provide more support for affected workers."
"Các chính sách của chính phủ cần giải quyết vấn đề bất an về việc làm và cung cấp nhiều hỗ trợ hơn cho những người lao động bị ảnh hưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employment insecurity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insecurity (sự bất an)
- Adjective: insecure (bất an)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employment insecurity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình hình thị trường lao động biến động, tái cấu trúc công ty, hoặc sự thay đổi trong các ngành công nghiệp. Nó nhấn mạnh sự lo lắng và thiếu an toàn mà người lao động cảm thấy về việc giữ được việc làm của mình. Khác với 'unemployment' (thất nghiệp) là một trạng thái thực tế, 'employment insecurity' là một cảm giác hoặc lo ngại về khả năng mất việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Employment insecurity about/regarding': diễn tả sự bất an về vấn đề gì liên quan đến việc làm, ví dụ như 'employment insecurity about company restructuring' (sự bất an về việc tái cấu trúc công ty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employment insecurity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.