(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ employment insecurity
C1

employment insecurity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bất an về việc làm tính bấp bênh trong công việc mối lo ngại về việc làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employment insecurity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không chắc chắn về sự ổn định hoặc tiếp tục công việc của một người; nỗi sợ mất việc làm.

Definition (English Meaning)

The state of uncertainty about the stability or continuation of one's employment; fear of job loss.

Ví dụ Thực tế với 'Employment insecurity'

  • "Many workers are experiencing employment insecurity due to the rise of automation."

    "Nhiều người lao động đang trải qua sự bất an về việc làm do sự trỗi dậy của tự động hóa."

  • "The report highlighted the growing levels of employment insecurity among young workers."

    "Báo cáo nhấn mạnh mức độ bất an về việc làm ngày càng tăng ở những người lao động trẻ tuổi."

  • "Government policies need to address the issue of employment insecurity and provide more support for affected workers."

    "Các chính sách của chính phủ cần giải quyết vấn đề bất an về việc làm và cung cấp nhiều hỗ trợ hơn cho những người lao động bị ảnh hưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Employment insecurity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: insecurity (sự bất an)
  • Adjective: insecure (bất an)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

job security(sự đảm bảo công việc)
employment stability(sự ổn định việc làm)

Từ liên quan (Related Words)

layoff(sa thải)
downsizing(thu hẹp quy mô)
restructuring(tái cấu trúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Employment insecurity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình hình thị trường lao động biến động, tái cấu trúc công ty, hoặc sự thay đổi trong các ngành công nghiệp. Nó nhấn mạnh sự lo lắng và thiếu an toàn mà người lao động cảm thấy về việc giữ được việc làm của mình. Khác với 'unemployment' (thất nghiệp) là một trạng thái thực tế, 'employment insecurity' là một cảm giác hoặc lo ngại về khả năng mất việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about regarding

'Employment insecurity about/regarding': diễn tả sự bất an về vấn đề gì liên quan đến việc làm, ví dụ như 'employment insecurity about company restructuring' (sự bất an về việc tái cấu trúc công ty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Employment insecurity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)