(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ export processing zone
B2

export processing zone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu chế xuất khu công nghiệp chế biến hàng xuất khẩu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Export processing zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khu chế xuất, khu công nghiệp chế biến hàng xuất khẩu: một khu vực trong một quốc gia có các quy định kinh tế đặc biệt khác với các khu vực khác trong cùng quốc gia. Các quy định này thường bao gồm các biện pháp nhằm tăng đầu tư nước ngoài từ các nhà đầu tư nước ngoài (các công ty).

Definition (English Meaning)

An area within a country that has special economic regulations different from other areas in the same country. These regulations tend to contain measures that increase foreign investment by foreign investors (companies).

Ví dụ Thực tế với 'Export processing zone'

  • "The government is planning to establish several export processing zones to boost the country's export revenue."

    "Chính phủ đang lên kế hoạch thành lập một vài khu chế xuất để thúc đẩy doanh thu xuất khẩu của đất nước."

  • "Many factories are located in the export processing zone."

    "Nhiều nhà máy được đặt trong khu chế xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Export processing zone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: export processing zone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Export processing zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khu chế xuất là một khu vực kinh tế đặc biệt được thiết lập để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu. Các doanh nghiệp trong khu chế xuất thường được hưởng các ưu đãi về thuế, thủ tục hải quan và các quy định khác. Khái niệm này thường được so sánh với 'free trade zone' (khu vực mậu dịch tự do), nhưng khu chế xuất thường tập trung vào hoạt động sản xuất để xuất khẩu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Export processing zone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)