(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eyelash extensions
B1

eyelash extensions

noun

Nghĩa tiếng Việt

nối mi gắn lông mi giả làm mi nối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eyelash extensions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sợi bán vĩnh viễn được dán riêng lẻ vào lông mi tự nhiên của bạn để tăng chiều dài, độ dày và độ đậm cho lông mi của bạn.

Definition (English Meaning)

Semi-permanent fibers that are glued individually to your natural eyelashes to add length, thickness and darkness to your lashes.

Ví dụ Thực tế với 'Eyelash extensions'

  • "She got eyelash extensions for her wedding."

    "Cô ấy gắn lông mi giả (eyelash extensions) cho đám cưới của mình."

  • "Getting eyelash extensions can be expensive."

    "Gắn lông mi giả (eyelash extensions) có thể tốn kém."

  • "It's important to go to a reputable salon for eyelash extensions."

    "Điều quan trọng là phải đến một thẩm mỹ viện uy tín để gắn lông mi giả (eyelash extensions)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eyelash extensions'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eyelash extensions
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thẩm mỹ

Ghi chú Cách dùng 'Eyelash extensions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với mascara (chỉ làm đậm và dày tạm thời) hay lông mi giả nguyên dải (gắn và tháo dễ dàng, không tự nhiên bằng). Eyelash extensions đòi hỏi kỹ thuật chuyên nghiệp để gắn và bảo dưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

applied to done by

"applied to" dùng để chỉ vị trí gắn (ví dụ: "eyelash extensions are applied to natural eyelashes"). "done by" chỉ người thực hiện (ví dụ: "eyelash extensions are done by a trained technician").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eyelash extensions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)