(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fail to navigate
B2

fail to navigate

Verb Phrase

Nghĩa tiếng Việt

không thể điều hướng thất bại trong việc điều hướng không thể định hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fail to navigate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thành công trong việc tìm đường đến một địa điểm hoặc trong việc giải quyết một tình huống phức tạp.

Definition (English Meaning)

To be unsuccessful in finding a way to a destination or in dealing with a complex situation.

Ví dụ Thực tế với 'Fail to navigate'

  • "The company failed to navigate the changing market conditions and lost significant market share."

    "Công ty đã không thể điều hướng các điều kiện thị trường đang thay đổi và mất một thị phần đáng kể."

  • "The hiker failed to navigate the mountain trail and got lost."

    "Người đi bộ đường dài đã không thể điều hướng đường mòn trên núi và bị lạc."

  • "Many small businesses failed to navigate the economic crisis."

    "Nhiều doanh nghiệp nhỏ đã không thể vượt qua cuộc khủng hoảng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fail to navigate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fail, navigate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unable to manage(không thể quản lý)
unable to cope with(không thể đối phó với)
fall short(không đạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

succeed in navigating(thành công trong việc điều hướng)
manage(quản lý)
cope with(đối phó với)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Fail to navigate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'fail to navigate' thường mang ý nghĩa không chỉ về mặt địa lý mà còn mang tính trừu tượng, ám chỉ sự thất bại trong việc điều hướng một vấn đề, tình huống hoặc mối quan hệ. Nó nhấn mạnh sự thiếu khả năng hoặc sự thất bại trong việc đạt được mục tiêu do không có kỹ năng hoặc kiến thức cần thiết để điều hướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through in around

‘through’ nhấn mạnh việc vượt qua một trở ngại cụ thể. ‘in’ thường dùng với một lĩnh vực hoặc hệ thống cụ thể. ‘around’ ám chỉ việc tránh hoặc lách qua một vấn đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fail to navigate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)