failed bid
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Failed bid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nỗ lực không thành công để đạt được điều gì đó, chẳng hạn như một hợp đồng, thỏa thuận kinh doanh hoặc vị trí, bằng cách đưa ra một mức giá cụ thể hoặc thực hiện một đơn đăng ký chính thức.
Definition (English Meaning)
An unsuccessful attempt to obtain something, such as a contract, business deal, or position, by offering a particular price or making a formal application.
Ví dụ Thực tế với 'Failed bid'
-
"The company's failed bid for the government contract led to significant financial losses."
"Hồ sơ dự thầu thất bại của công ty cho hợp đồng chính phủ đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể."
-
"Despite their efforts, their failed bid meant they lost the opportunity to expand their business."
"Mặc dù đã nỗ lực, hồ sơ dự thầu thất bại đồng nghĩa với việc họ mất cơ hội mở rộng kinh doanh."
-
"The opposition party launched an investigation into the failed bid, alleging corruption."
"Đảng đối lập đã mở một cuộc điều tra về hồ sơ dự thầu thất bại, cáo buộc tham nhũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Failed bid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bid
- Adjective: failed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Failed bid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'failed bid' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, chính trị hoặc đấu thầu để chỉ một đề xuất hoặc nỗ lực đã không thành công. Nó mang ý nghĩa thất bại và thường đi kèm với sự thất vọng hoặc nuối tiếc. Cần phân biệt với 'unsuccessful attempt' vốn mang tính trung lập hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Failed bid for' thường dùng để chỉ mục tiêu mà nỗ lực đấu thầu hướng tới (ví dụ: a failed bid for the contract). 'Failed bid to' có thể được dùng để chỉ hành động cụ thể mà nỗ lực hướng tới (ví dụ: a failed bid to win the election).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Failed bid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.