(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ successful bid
B2

successful bid

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đấu thầu thành công trúng thầu chào giá thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successful bid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lời đề nghị hoặc chào giá, đặc biệt là trong một cuộc đấu giá hoặc cho một hợp đồng, đã được chấp nhận hoặc đã thắng.

Definition (English Meaning)

An offer or proposal, especially one at an auction or for a contract, that has been accepted or has won.

Ví dụ Thực tế với 'Successful bid'

  • "The company made a successful bid for the construction project."

    "Công ty đã đưa ra một lời đề nghị thành công cho dự án xây dựng."

  • "Their successful bid secured them the rights to the land."

    "Lời đề nghị thành công của họ đã đảm bảo cho họ quyền đối với mảnh đất."

  • "The company celebrated their successful bid with a party."

    "Công ty đã ăn mừng lời đề nghị thành công của họ bằng một bữa tiệc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Successful bid'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

tender(hồ sơ dự thầu)
auction(đấu giá) acquisition(sự thâu tóm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Successful bid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh đấu thầu, đấu giá, mua bán sáp nhập. 'Successful' nhấn mạnh rằng lời đề nghị đã thành công trong việc giành được thứ gì đó. So với 'failed bid', 'successful bid' thể hiện kết quả mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'for' thường được dùng để chỉ mục tiêu của lời đề nghị thành công (ví dụ: a successful bid for the contract). 'in' có thể dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề (ví dụ: a successful bid in the oil industry).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Successful bid'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, their successful bid secured the contract!
Ồ, đấu thầu thành công của họ đã đảm bảo hợp đồng!
Phủ định
Alas, there wasn't a successful bid submitted this time.
Than ôi, lần này không có hồ sơ dự thầu thành công nào được nộp.
Nghi vấn
Hey, was that really a successful bid?
Này, đó có thực sự là một hồ sơ dự thầu thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)