successful bid
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successful bid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời đề nghị hoặc chào giá, đặc biệt là trong một cuộc đấu giá hoặc cho một hợp đồng, đã được chấp nhận hoặc đã thắng.
Definition (English Meaning)
An offer or proposal, especially one at an auction or for a contract, that has been accepted or has won.
Ví dụ Thực tế với 'Successful bid'
-
"The company made a successful bid for the construction project."
"Công ty đã đưa ra một lời đề nghị thành công cho dự án xây dựng."
-
"Their successful bid secured them the rights to the land."
"Lời đề nghị thành công của họ đã đảm bảo cho họ quyền đối với mảnh đất."
-
"The company celebrated their successful bid with a party."
"Công ty đã ăn mừng lời đề nghị thành công của họ bằng một bữa tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Successful bid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: successful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Successful bid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh đấu thầu, đấu giá, mua bán sáp nhập. 'Successful' nhấn mạnh rằng lời đề nghị đã thành công trong việc giành được thứ gì đó. So với 'failed bid', 'successful bid' thể hiện kết quả mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' thường được dùng để chỉ mục tiêu của lời đề nghị thành công (ví dụ: a successful bid for the contract). 'in' có thể dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề (ví dụ: a successful bid in the oil industry).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Successful bid'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, their successful bid secured the contract!
|
Ồ, đấu thầu thành công của họ đã đảm bảo hợp đồng! |
| Phủ định |
Alas, there wasn't a successful bid submitted this time.
|
Than ôi, lần này không có hồ sơ dự thầu thành công nào được nộp. |
| Nghi vấn |
Hey, was that really a successful bid?
|
Này, đó có thực sự là một hồ sơ dự thầu thành công không? |