(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfair practice
B2

unfair practice

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi không công bằng thủ đoạn bất chính lệch lạc hành vi gian lận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfair practice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp hoặc cách thức thực hiện điều gì đó được coi là phi đạo đức, bất công hoặc phân biệt đối xử.

Definition (English Meaning)

A method or way of doing something that is considered unethical, unjust, or discriminatory.

Ví dụ Thực tế với 'Unfair practice'

  • "The company was accused of unfair practices in its marketing campaigns."

    "Công ty bị cáo buộc có những hành vi không công bằng trong các chiến dịch marketing."

  • "The investigation revealed several unfair practices within the organization."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ một số hành vi không công bằng trong tổ chức."

  • "Using inside information to gain an advantage is an unfair practice."

    "Sử dụng thông tin nội bộ để đạt được lợi thế là một hành vi không công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfair practice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: practice
  • Adjective: unfair
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unethical behavior(hành vi phi đạo đức)
dishonest conduct(hành vi không trung thực)
deceptive practice(hành vi lừa đảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Luật

Ghi chú Cách dùng 'Unfair practice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi không công bằng trong kinh doanh, thể thao, luật pháp hoặc các lĩnh vực khác. Nó nhấn mạnh sự thiếu công bằng và đạo đức trong hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"unfair practice in" thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc hoàn cảnh mà hành vi không công bằng xảy ra. Ví dụ: unfair practice in hiring (hành vi không công bằng trong tuyển dụng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfair practice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)