formal document
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formal document'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một văn bản chính thức hoặc pháp lý, chẳng hạn như hợp đồng, chứng chỉ hoặc báo cáo.
Definition (English Meaning)
An official or legal piece of writing, such as a contract, certificate, or report.
Ví dụ Thực tế với 'Formal document'
-
"The contract is a formal document outlining the terms of the agreement."
"Hợp đồng là một văn bản chính thức phác thảo các điều khoản của thỏa thuận."
-
"Please submit a formal document requesting the change."
"Vui lòng nộp một văn bản chính thức yêu cầu thay đổi."
-
"This formal document needs to be notarized."
"Văn bản chính thức này cần được công chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formal document'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: formal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formal document'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ những văn bản có tính chất trang trọng, tuân thủ các quy tắc, thể thức nhất định và thường có giá trị pháp lý hoặc được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp, chính thức. 'Formal' nhấn mạnh tính trang trọng, chính thức, trái ngược với 'informal'. 'Document' có nghĩa rộng là bất kỳ tài liệu nào ghi lại thông tin, nhưng trong cụm này, nó mang ý nghĩa cụ thể hơn về một văn bản hoàn chỉnh và có mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* `in a formal document`: chỉ vị trí, sự tồn tại của thông tin trong văn bản chính thức (e.g., 'The terms are clearly stated in the formal document.')
* `on a formal document`: thường dùng để chỉ thông tin được ghi trực tiếp lên văn bản chính thức (e.g., 'The official seal is placed on the formal document.')
* `of a formal document`: thường dùng để chỉ một phần của một văn bản chính thức (e.g., 'a copy of a formal document')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formal document'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.