remain sane
Động từ + Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remain sane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Duy trì sức khỏe tinh thần và sự minh mẫn; tránh trở nên bất ổn về tinh thần hoặc mất trí.
Definition (English Meaning)
To maintain mental health and clarity; to avoid becoming mentally unstable or irrational.
Ví dụ Thực tế với 'Remain sane'
-
"Despite the constant pressure at work, he managed to remain sane."
"Mặc dù chịu áp lực liên tục trong công việc, anh ấy vẫn cố gắng giữ được sự tỉnh táo."
-
"It's important to remain sane during a crisis."
"Điều quan trọng là phải giữ được sự tỉnh táo trong một cuộc khủng hoảng."
-
"Reading helps me remain sane when I'm feeling overwhelmed."
"Đọc sách giúp tôi giữ được sự tỉnh táo khi tôi cảm thấy quá tải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remain sane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: remain
- Adjective: sane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remain sane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'remain sane' thường được sử dụng khi đối mặt với những tình huống căng thẳng, áp lực cao hoặc những trải nghiệm tiêu cực có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Nó nhấn mạnh nỗ lực để giữ vững sự bình tĩnh và lý trí. Khác với 'stay calm' (giữ bình tĩnh), 'remain sane' nhấn mạnh đến việc bảo vệ sức khỏe tâm thần lâu dài hơn là chỉ phản ứng trước mắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remain sane'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.