governing power
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Governing power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền lực hoặc khả năng kiểm soát hoặc điều hành một quốc gia, tổ chức hoặc hệ thống.
Definition (English Meaning)
The authority or ability to control or regulate a country, organization, or system.
Ví dụ Thực tế với 'Governing power'
-
"The governing power must be held accountable to the people."
"Chính quyền phải chịu trách nhiệm trước nhân dân."
-
"The governing power rests with the parliament."
"Quyền lực cai trị thuộc về quốc hội."
-
"The limits of the governing power are defined by the constitution."
"Giới hạn của quyền lực cai trị được xác định bởi hiến pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Governing power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power
- Verb: govern
- Adjective: governing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Governing power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ cơ quan hoặc cá nhân nắm giữ quyền lực hành chính hoặc lập pháp. Nó nhấn mạnh đến khả năng ra quyết định và thực thi các quyết định đó. 'Governing power' khác với 'political power' ở chỗ nó cụ thể hơn về khả năng cai trị, trong khi 'political power' mang tính rộng hơn, bao gồm cả ảnh hưởng và tác động đến chính trị mà không nhất thiết phải cai trị trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị chi phối bởi quyền lực đó (ví dụ: governing power of the state). 'in' thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà quyền lực được thực thi (ví dụ: governing power in the economy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Governing power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.