(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hold it together
B2

hold it together

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

giữ vững tinh thần kiềm chế cảm xúc giữ bình tĩnh cố gắng vượt qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hold it together'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giữ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc của bạn; không bị choáng ngợp bởi căng thẳng hoặc buồn bã.

Definition (English Meaning)

To remain calm and in control of your emotions; to not become overwhelmed by stress or sadness.

Ví dụ Thực tế với 'Hold it together'

  • "She was trying hard to hold it together after hearing the bad news."

    "Cô ấy đã cố gắng rất nhiều để giữ bình tĩnh sau khi nghe tin xấu."

  • "I don't know how she managed to hold it together during the funeral."

    "Tôi không biết làm thế nào cô ấy có thể giữ bình tĩnh trong đám tang."

  • "He's finding it difficult to hold it together after losing his job."

    "Anh ấy cảm thấy khó khăn để giữ bình tĩnh sau khi mất việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hold it together'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hold (phrasal verb)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

keep it together(giữ bình tĩnh)
stay strong(mạnh mẽ lên)
keep a stiff upper lip(cắn răng chịu đựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

fall apart(sụp đổ, suy sụp)
lose it(mất kiểm soát)
break down(khóc, suy sụp tinh thần)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Hold it together'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi một người đang trải qua một tình huống khó khăn và cố gắng không để cảm xúc lấn át. Nó nhấn mạnh nỗ lực duy trì sự ổn định về mặt tinh thần và cảm xúc. Khác với 'keep calm' (giữ bình tĩnh) ở chỗ 'hold it together' nhấn mạnh sự nỗ lực trong việc giữ, kiểm soát, trong khi 'keep calm' mang tính chất chung chung hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hold it together'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)