image expansion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Image expansion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc kết quả của việc tăng kích thước hoặc chiều của một hình ảnh, thường là trong khi duy trì hoặc nâng cao chất lượng của nó.
Definition (English Meaning)
The process or result of increasing the size or dimensions of an image, often while maintaining or enhancing its quality.
Ví dụ Thực tế với 'Image expansion'
-
"The company used image expansion techniques to enlarge their product photos for the website."
"Công ty đã sử dụng các kỹ thuật mở rộng hình ảnh để phóng to ảnh sản phẩm của họ cho trang web."
-
"This software provides advanced image expansion options."
"Phần mềm này cung cấp các tùy chọn mở rộng hình ảnh nâng cao."
-
"Careful image expansion is crucial for maintaining visual appeal."
"Việc mở rộng hình ảnh cẩn thận là rất quan trọng để duy trì sự hấp dẫn thị giác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Image expansion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: image expansion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Image expansion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'image expansion' thường được sử dụng trong các lĩnh vực xử lý ảnh, thiết kế đồ họa và marketing để mô tả việc tăng kích thước hình ảnh mà không làm giảm đáng kể độ phân giải hoặc chất lượng hình ảnh. Nó khác với 'image enlargement' ở chỗ nhấn mạnh vào việc duy trì hoặc cải thiện chất lượng hình ảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Image expansion of': đề cập đến việc mở rộng của hình ảnh nào đó. Ví dụ: 'the image expansion of the logo'. 'Image expansion for': đề cập đến việc mở rộng hình ảnh cho mục đích nào đó. Ví dụ: 'image expansion for print'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Image expansion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.