improper advantage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improper advantage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lợi thế hoặc lợi ích không công bằng hoặc bất hợp pháp thu được thông qua các phương tiện phi đạo đức hoặc bất hợp pháp.
Definition (English Meaning)
An unfair or illegal benefit or gain obtained through unethical or illicit means.
Ví dụ Thực tế với 'Improper advantage'
-
"The company was accused of gaining an improper advantage by bribing officials."
"Công ty bị cáo buộc đã đạt được một lợi thế không chính đáng bằng cách hối lộ các quan chức."
-
"He used his connections to gain an improper advantage in the bidding process."
"Anh ta đã sử dụng các mối quan hệ của mình để đạt được một lợi thế không chính đáng trong quá trình đấu thầu."
-
"The politician was criticized for using insider information to gain an improper advantage in the stock market."
"Chính trị gia bị chỉ trích vì sử dụng thông tin nội bộ để đạt được một lợi thế không chính đáng trên thị trường chứng khoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Improper advantage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Improper advantage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'improper advantage' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc chính trị để mô tả hành vi lạm dụng quyền lực, thông tin nội bộ hoặc các phương tiện không chính đáng khác để đạt được lợi thế so với người khác. Nó nhấn mạnh tính không công bằng và phi đạo đức của việc thu lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'Improper advantage *over* competitors': Lợi thế không công bằng so với các đối thủ cạnh tranh.
- 'Improper advantage *in* negotiations': Lợi thế không công bằng trong đàm phán.
- 'Gaining improper advantage *from* insider information': Thu được lợi thế không công bằng từ thông tin nội bộ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Improper advantage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.