legitimate accounts
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legitimate accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hợp pháp; chính đáng; có căn cứ; được công nhận.
Definition (English Meaning)
Being in compliance with the law; lawful. Genuinely rightful.
Ví dụ Thực tế với 'Legitimate accounts'
-
"These are legitimate accounts used by real people."
"Đây là những tài khoản hợp lệ được sử dụng bởi người thật."
-
"The bank requires proof of identity to open legitimate accounts."
"Ngân hàng yêu cầu chứng minh nhân thân để mở các tài khoản hợp lệ."
-
"We need to verify that these are legitimate accounts and not bots."
"Chúng ta cần xác minh rằng đây là những tài khoản hợp lệ chứ không phải bot."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legitimate accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: legitimate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legitimate accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'legitimate' mang ý nghĩa tuân thủ luật pháp, quy tắc, hoặc được chấp nhận một cách chính thức. Nó nhấn mạnh tính hợp lệ, đúng đắn và có cơ sở. So sánh với 'legal' (hợp pháp) – 'legitimate' có thể mở rộng ra các lĩnh vực đạo đức và xã hội, không chỉ giới hạn trong pháp luật. Ví dụ, một yêu cầu có thể là 'legitimate' (chính đáng) mặc dù không có luật nào quy định về nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Legitimate for' thường được dùng để chỉ mục đích hoặc lý do chính đáng. Ví dụ: 'The use of force was legitimate for self-defense.' ('Legitimate as' thường dùng để mô tả việc được công nhận hoặc chấp nhận như là một điều gì đó. Ví dụ: 'His claim was legitimate as the rightful heir.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legitimate accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.