login name
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Login name'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tên người dùng duy nhất được sử dụng để truy cập vào một hệ thống máy tính hoặc dịch vụ trực tuyến.
Definition (English Meaning)
A unique identifier used to gain access to a computer system or online service.
Ví dụ Thực tế với 'Login name'
-
"Please enter your login name and password."
"Vui lòng nhập tên đăng nhập và mật khẩu của bạn."
-
"I forgot my login name for the forum."
"Tôi quên tên đăng nhập của tôi cho diễn đàn."
-
"The system requires a valid login name."
"Hệ thống yêu cầu một tên đăng nhập hợp lệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Login name'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: login name
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Login name'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Login name thường được sử dụng kết hợp với mật khẩu để xác thực danh tính của người dùng. Nó còn được gọi là username. Khác với 'real name' (tên thật) hoặc 'full name' (tên đầy đủ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Login name'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My login name is JohnDoe123.
|
Tên đăng nhập của tôi là JohnDoe123. |
| Phủ định |
That is not my login name.
|
Đó không phải là tên đăng nhập của tôi. |
| Nghi vấn |
What is your login name?
|
Tên đăng nhập của bạn là gì? |