(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ long period
B1

long period

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời gian dài giai đoạn dài khoảng thời gian dài lâu dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long period'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian dài hoặc đáng kể.

Definition (English Meaning)

An extended or considerable amount of time.

Ví dụ Thực tế với 'Long period'

  • "The country experienced a long period of economic growth."

    "Đất nước đã trải qua một giai đoạn dài tăng trưởng kinh tế."

  • "The project took a long period to complete."

    "Dự án mất một khoảng thời gian dài để hoàn thành."

  • "He lived in France for a long period."

    "Anh ấy đã sống ở Pháp trong một thời gian dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Long period'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extended time(thời gian kéo dài)
prolonged duration(khoảng thời gian kéo dài)

Trái nghĩa (Antonyms)

short period(thời gian ngắn)
brief time(thời gian ngắn ngủi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Long period'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài, không xác định rõ ràng về mặt thời gian cụ thể. Nó có thể đề cập đến một giai đoạn trong lịch sử, một giai đoạn phát triển, hoặc đơn giản là một khoảng thời gian mà một điều gì đó kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in during

‘of’ được sử dụng để chỉ tính chất hoặc đặc điểm của khoảng thời gian dài (ví dụ: a long period of silence). ‘in’ được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài trong một bối cảnh lớn hơn (ví dụ: in a long period of history). ‘during’ dùng để chỉ những gì xảy ra trong khoảng thời gian dài đó (ví dụ: during a long period of drought).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Long period'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)