(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ classical art
B2

classical art

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghệ thuật cổ điển mỹ thuật cổ điển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Classical art'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật được tạo ra trong thời cổ đại hoặc lấy cảm hứng từ nghệ thuật được tạo ra trong thời cổ đại; cụ thể là nghệ thuật được tạo ra ở Hy Lạp và La Mã cổ đại.

Definition (English Meaning)

Art produced in antiquity or inspired by that produced in antiquity; specifically, that produced in ancient Greece and Rome.

Ví dụ Thực tế với 'Classical art'

  • "The museum houses a vast collection of classical art, including sculptures and pottery from ancient Greece."

    "Viện bảo tàng lưu giữ một bộ sưu tập lớn các tác phẩm nghệ thuật cổ điển, bao gồm các tác phẩm điêu khắc và đồ gốm từ Hy Lạp cổ đại."

  • "Many artists draw inspiration from the principles of classical art."

    "Nhiều nghệ sĩ lấy cảm hứng từ các nguyên tắc của nghệ thuật cổ điển."

  • "The study of classical art provides insights into ancient Greek and Roman culture."

    "Nghiên cứu nghệ thuật cổ điển cung cấp những hiểu biết sâu sắc về văn hóa Hy Lạp và La Mã cổ đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Classical art'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Greco-Roman art(Nghệ thuật Hy Lạp-La Mã)

Trái nghĩa (Antonyms)

Modern art(Nghệ thuật hiện đại)
Contemporary art(Nghệ thuật đương đại)

Từ liên quan (Related Words)

Sculpture(Điêu khắc) Architecture(Kiến trúc)
Pottery(Đồ gốm)
Mythology(Thần thoại)
Renaissance art(Nghệ thuật Phục Hưng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Classical art'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'classical art' thường dùng để chỉ nghệ thuật Hy Lạp và La Mã cổ đại, nổi bật với sự cân đối, hài hòa, và lý tưởng hóa hình thể. Nó khác với 'ancient art' (nghệ thuật cổ đại), một thuật ngữ rộng hơn bao gồm nghệ thuật của nhiều nền văn minh cổ đại khác nhau (ví dụ: Ai Cập cổ đại, Mesopotamia). Sự khác biệt nằm ở phạm vi thời gian và địa lý, cũng như các đặc điểm thẩm mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Classical art of ancient Greece' (Nghệ thuật cổ điển của Hy Lạp cổ đại) – 'of' chỉ nguồn gốc hoặc quốc gia. 'Classical art in the museum' (Nghệ thuật cổ điển trong viện bảo tàng) – 'in' chỉ địa điểm trưng bày.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Classical art'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)