(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muscle exhaustion
B2

muscle exhaustion

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

kiệt sức cơ mỏi cơ suy nhược cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle exhaustion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng mà một cơ hoặc một nhóm cơ không còn khả năng thực hiện chức năng hiệu quả do hoạt động kéo dài hoặc sử dụng quá mức.

Definition (English Meaning)

A state in which a muscle or group of muscles can no longer perform its function effectively due to prolonged activity or overuse.

Ví dụ Thực tế với 'Muscle exhaustion'

  • "The athlete experienced muscle exhaustion after running the marathon."

    "Vận động viên bị kiệt sức cơ sau khi chạy marathon."

  • "Proper hydration can help prevent muscle exhaustion during exercise."

    "Uống đủ nước có thể giúp ngăn ngừa tình trạng kiệt sức cơ trong quá trình tập luyện."

  • "The doctor diagnosed him with muscle exhaustion and advised him to rest."

    "Bác sĩ chẩn đoán anh ta bị kiệt sức cơ và khuyên anh ta nên nghỉ ngơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle exhaustion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Muscle exhaustion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, tập luyện thể chất, hoặc các công việc đòi hỏi thể lực cao. Nó khác với 'muscle fatigue' (mệt mỏi cơ) ở chỗ 'exhaustion' biểu thị mức độ nghiêm trọng hơn, thường kèm theo đau nhức và giảm đáng kể khả năng vận động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to

‘Muscle exhaustion from overtraining’: Diễn tả nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tình trạng kiệt sức cơ. ‘Muscle exhaustion due to dehydration’: Diễn tả một yếu tố gây ra hoặc góp phần vào tình trạng kiệt sức cơ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle exhaustion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)