(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ operate ineffectively
B2

operate ineffectively

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động không hiệu quả vận hành không hiệu quả làm việc không hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operate ineffectively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động hoặc thực hiện theo cách không tạo ra kết quả mong muốn hoặc dự định.

Definition (English Meaning)

To function or perform in a way that does not produce the desired or intended result.

Ví dụ Thực tế với 'Operate ineffectively'

  • "The department was operating ineffectively due to poor management."

    "Bộ phận này hoạt động không hiệu quả do quản lý kém."

  • "The old system was operating ineffectively, so we invested in new technology."

    "Hệ thống cũ hoạt động không hiệu quả, vì vậy chúng tôi đã đầu tư vào công nghệ mới."

  • "The team operated ineffectively under the pressure of the deadline."

    "Nhóm đã hoạt động không hiệu quả dưới áp lực thời hạn chót."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Operate ineffectively'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

function poorly(vận hành kém)
perform inefficiently(thực hiện không hiệu quả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh/Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Operate ineffectively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự thiếu hiệu quả trong cách thức hoạt động. Nó có thể ám chỉ sự lãng phí nguồn lực, chậm trễ, hoặc không đạt được mục tiêu đề ra. Khác với 'operate poorly' (hoạt động kém), 'operate ineffectively' tập trung vào việc không đạt được hiệu quả mong muốn hơn là chất lượng hoạt động nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Operate ineffectively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)