(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organizational transformation
C1

organizational transformation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

chuyển đổi tổ chức tái cấu trúc tổ chức biến đổi tổ chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organizational transformation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình thay đổi sâu sắc và triệt để trong một tổ chức, bao gồm những thay đổi về văn hóa, cấu trúc, quy trình và công nghệ, nhằm cải thiện hiệu suất và khả năng thích ứng.

Definition (English Meaning)

A process of profound and radical change in an organization, involving alterations to its culture, structure, processes, and technology, to improve performance and adaptability.

Ví dụ Thực tế với 'Organizational transformation'

  • "The company is undergoing an organizational transformation to become more agile and customer-centric."

    "Công ty đang trải qua một cuộc chuyển đổi tổ chức để trở nên linh hoạt hơn và tập trung vào khách hàng hơn."

  • "Successful organizational transformation requires strong leadership and employee engagement."

    "Chuyển đổi tổ chức thành công đòi hỏi sự lãnh đạo mạnh mẽ và sự tham gia của nhân viên."

  • "The implementation of new technology is often a key component of organizational transformation."

    "Việc triển khai công nghệ mới thường là một thành phần quan trọng của chuyển đổi tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organizational transformation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh và Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Organizational transformation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính toàn diện và có hệ thống của sự thay đổi. Nó khác với 'organizational change', vốn có thể đề cập đến những thay đổi nhỏ hơn hoặc cục bộ hơn. 'Transformation' ngụ ý một sự thay đổi về bản chất, trong khi 'change' có thể chỉ là một điều chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for towards in

'of' dùng để chỉ bản chất hoặc phạm vi của sự chuyển đổi (transformation of…), 'for' chỉ mục đích của sự chuyển đổi (transformation for…), 'towards' chỉ hướng sự chuyển đổi (transformation towards…), 'in' chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh chịu ảnh hưởng của sự chuyển đổi (transformation in…)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organizational transformation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)