(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pre-industrial society
C1

pre-industrial society

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xã hội tiền công nghiệp thời kỳ tiền công nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pre-industrial society'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xã hội tồn tại trước Cách mạng Công nghiệp, đặc trưng bởi nền kinh tế chủ yếu là nông nghiệp, công nghệ hạn chế và cơ cấu xã hội thứ bậc.

Definition (English Meaning)

A society that existed before the Industrial Revolution, characterized by a primarily agrarian economy, limited technology, and a hierarchical social structure.

Ví dụ Thực tế với 'Pre-industrial society'

  • "Life in a pre-industrial society was heavily dependent on agriculture and the seasons."

    "Cuộc sống trong một xã hội tiền công nghiệp phụ thuộc rất nhiều vào nông nghiệp và các mùa."

  • "The transition from a pre-industrial society to an industrial one involved significant social and economic upheaval."

    "Sự chuyển đổi từ một xã hội tiền công nghiệp sang một xã hội công nghiệp liên quan đến những biến động kinh tế và xã hội đáng kể."

  • "Pre-industrial societies often had strong communal bonds and traditions."

    "Các xã hội tiền công nghiệp thường có những mối liên kết cộng đồng và truyền thống mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pre-industrial society'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agrarian society(xã hội nông nghiệp)
pre-modern society(xã hội tiền hiện đại)

Trái nghĩa (Antonyms)

industrial society(xã hội công nghiệp)
post-industrial society(xã hội hậu công nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

feudalism(chế độ phong kiến)
cottage industry(công nghiệp gia đình)
agriculture(nông nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Pre-industrial society'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để so sánh và đối chiếu với các xã hội công nghiệp và hậu công nghiệp. Nó nhấn mạnh sự khác biệt về công nghệ, kinh tế và cơ cấu xã hội. So với các xã hội nông nghiệp đơn thuần, 'pre-industrial society' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các xã hội có một số hình thức sản xuất thủ công và thương mại, nhưng chưa trải qua sự thay đổi sâu sắc do công nghiệp hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In pre-industrial society': chỉ địa điểm, bối cảnh. Ví dụ: Life in pre-industrial society was often difficult.
'Of pre-industrial society': chỉ thuộc tính, đặc điểm. Ví dụ: The social structure of pre-industrial society was largely hierarchical.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pre-industrial society'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)