(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profusion of innovation
C1

profusion of innovation

Danh từ (profusion)

Nghĩa tiếng Việt

sự bùng nổ đổi mới một rừng đổi mới vô số sáng kiến sự phong phú các cải tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profusion of innovation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dồi dào, phong phú, số lượng lớn của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

An abundance or large quantity of something.

Ví dụ Thực tế với 'Profusion of innovation'

  • "The garden was filled with a profusion of colorful flowers."

    "Khu vườn tràn ngập một rừng hoa đầy màu sắc."

  • "The company experienced a profusion of innovation after investing in research and development."

    "Công ty đã trải qua một sự bùng nổ đổi mới sau khi đầu tư vào nghiên cứu và phát triển."

  • "A profusion of innovation is needed to solve the world's most pressing problems."

    "Cần có một sự bùng nổ đổi mới để giải quyết những vấn đề cấp bách nhất của thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profusion of innovation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: profusion, innovation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abundance(sự phong phú)
wealth(sự giàu có)
plenty(sự dồi dào)
novelty(tính mới lạ)
creativity(tính sáng tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

scarcity(sự khan hiếm)
lack(sự thiếu hụt)
stagnation(sự trì trệ)
tradition(truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Profusion of innovation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'profusion' nhấn mạnh số lượng rất lớn và thường có ý nghĩa tích cực, ám chỉ sự giàu có, dư thừa. Nó khác với 'abundance' ở chỗ 'abundance' chỉ đơn giản là có đủ hoặc nhiều hơn cần thiết, trong khi 'profusion' mang ý nghĩa về sự vô cùng nhiều, đôi khi có thể hơi quá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với giới từ 'of', 'profusion' thường mô tả số lượng lớn của một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: 'a profusion of flowers' (một rừng hoa). Trong cụm 'profusion of innovation', nó chỉ một số lượng lớn các sáng kiến, cải tiến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profusion of innovation'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tech conference showcased a profusion of innovation: attendees were amazed by the diverse range of groundbreaking ideas, from AI-powered solutions to sustainable energy initiatives.
Hội nghị công nghệ đã giới thiệu một sự bùng nổ của đổi mới: những người tham dự đã rất ngạc nhiên bởi sự đa dạng của các ý tưởng đột phá, từ các giải pháp do AI cung cấp đến các sáng kiến năng lượng bền vững.
Phủ định
There wasn't a profusion of innovation at the design fair: many exhibits seemed to rehash old ideas, lacking the spark of originality.
Không có sự bùng nổ của đổi mới tại hội chợ thiết kế: nhiều triển lãm dường như xào xáo lại những ý tưởng cũ, thiếu đi sự sáng tạo.
Nghi vấn
Was there a real profusion of innovation in their research lab: or were they just repackaging existing technologies to appear new?
Có sự bùng nổ thực sự của đổi mới trong phòng thí nghiệm nghiên cứu của họ không: hay họ chỉ đóng gói lại các công nghệ hiện có để trông mới mẻ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)