public budget
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public budget'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch tài chính của chính phủ, chi tiết hóa các khoản thu và chi dự kiến trong một giai đoạn cụ thể.
Definition (English Meaning)
A financial plan for the government, detailing expected revenues and expenditures for a specific period.
Ví dụ Thực tế với 'Public budget'
-
"The government is facing increasing pressure to balance the public budget."
"Chính phủ đang phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng để cân bằng ngân sách nhà nước."
-
"The allocation of the public budget needs to be more transparent."
"Việc phân bổ ngân sách nhà nước cần minh bạch hơn."
-
"The deficit in the public budget is a major concern."
"Thâm hụt ngân sách nhà nước là một mối lo ngại lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public budget'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: budget
- Adjective: public
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public budget'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ ngân sách do chính phủ hoặc các cơ quan công quyền xây dựng và quản lý. Nó khác với ngân sách tư nhân (private budget) hoặc ngân sách của các tổ chức phi lợi nhuận (non-profit budget). 'Public' ở đây nhấn mạnh tính công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình trước công chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- budget of [đơn vị hành chính]: ngân sách của [đơn vị hành chính] (ví dụ: budget of the city).
- budget for [mục đích]: ngân sách cho [mục đích] (ví dụ: budget for education).
- impact on public budget: tác động lên ngân sách nhà nước.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public budget'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.