(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ responsible trade
B2

responsible trade

cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thương mại có trách nhiệm hoạt động thương mại có đạo đức thương mại bền vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Responsible trade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thương mại được thực hiện một cách có đạo đức, bền vững và xem xét đến các tác động xã hội và môi trường.

Definition (English Meaning)

Trade conducted in a way that is ethical, sustainable, and considerate of social and environmental impacts.

Ví dụ Thực tế với 'Responsible trade'

  • "The company is committed to engaging in responsible trade practices."

    "Công ty cam kết tham gia vào các hoạt động thương mại có trách nhiệm."

  • "Consumers are increasingly demanding responsible trade practices from businesses."

    "Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu các doanh nghiệp thực hiện các hoạt động thương mại có trách nhiệm."

  • "Responsible trade policies can help to promote sustainable development."

    "Các chính sách thương mại có trách nhiệm có thể giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Responsible trade'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Responsible trade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiến hành thương mại theo cách có trách nhiệm, không gây hại cho con người hoặc hành tinh. Nó bao gồm các yếu tố như lao động công bằng, bảo vệ môi trường và quản trị doanh nghiệp tốt. Nó khác với 'free trade' (thương mại tự do), vốn tập trung vào việc giảm thiểu các rào cản thương mại, và 'fair trade' (thương mại công bằng), vốn tập trung nhiều hơn vào việc đảm bảo người sản xuất ở các nước đang phát triển nhận được giá cả hợp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in', nó thường đề cập đến bối cảnh hoặc cách thức thực hiện. Ví dụ: "We believe in responsible trade."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Responsible trade'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)