sea pollution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sea pollution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ô nhiễm biển và đại dương do các chất độc hại, chẳng hạn như hóa chất, chất thải công nghiệp, nhựa và nước thải nông nghiệp.
Definition (English Meaning)
The contamination of the sea and oceans with harmful substances, such as chemicals, industrial waste, plastics, and agricultural runoff.
Ví dụ Thực tế với 'Sea pollution'
-
"Sea pollution poses a significant threat to marine ecosystems and human health."
"Ô nhiễm biển gây ra một mối đe dọa đáng kể đối với hệ sinh thái biển và sức khỏe con người."
-
"The government is implementing new policies to combat sea pollution."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới để chống lại ô nhiễm biển."
-
"Untreated sewage is a major source of sea pollution in many coastal areas."
"Nước thải chưa qua xử lý là một nguồn ô nhiễm biển lớn ở nhiều khu vực ven biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sea pollution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sea pollution
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sea pollution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'sea pollution' đề cập đến bất kỳ loại ô nhiễm nào ảnh hưởng đến môi trường biển. Nó bao gồm nhiều nguồn ô nhiễm khác nhau, từ các nguồn điểm (ví dụ: ống xả thải từ nhà máy) đến các nguồn không điểm (ví dụ: nước mưa cuốn trôi chất ô nhiễm từ đất liền). Khác với 'water pollution' vốn có phạm vi rộng hơn (bao gồm cả sông, hồ,...), 'sea pollution' chỉ giới hạn ở biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Sử dụng để chỉ đối tượng bị ô nhiễm. Ví dụ: 'The impact of sea pollution of marine life.' (Tác động của ô nhiễm biển lên đời sống sinh vật biển.)
* by: Sử dụng để chỉ tác nhân gây ô nhiễm. Ví dụ: 'Sea pollution by plastics is a major concern.' (Ô nhiễm biển do nhựa là một mối quan tâm lớn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sea pollution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.