(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sea pollution
B2

sea pollution

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ô nhiễm biển sự ô nhiễm biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sea pollution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ô nhiễm biển và đại dương do các chất độc hại, chẳng hạn như hóa chất, chất thải công nghiệp, nhựa và nước thải nông nghiệp.

Definition (English Meaning)

The contamination of the sea and oceans with harmful substances, such as chemicals, industrial waste, plastics, and agricultural runoff.

Ví dụ Thực tế với 'Sea pollution'

  • "Sea pollution poses a significant threat to marine ecosystems and human health."

    "Ô nhiễm biển gây ra một mối đe dọa đáng kể đối với hệ sinh thái biển và sức khỏe con người."

  • "The government is implementing new policies to combat sea pollution."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới để chống lại ô nhiễm biển."

  • "Untreated sewage is a major source of sea pollution in many coastal areas."

    "Nước thải chưa qua xử lý là một nguồn ô nhiễm biển lớn ở nhiều khu vực ven biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sea pollution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sea pollution
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Sea pollution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'sea pollution' đề cập đến bất kỳ loại ô nhiễm nào ảnh hưởng đến môi trường biển. Nó bao gồm nhiều nguồn ô nhiễm khác nhau, từ các nguồn điểm (ví dụ: ống xả thải từ nhà máy) đến các nguồn không điểm (ví dụ: nước mưa cuốn trôi chất ô nhiễm từ đất liền). Khác với 'water pollution' vốn có phạm vi rộng hơn (bao gồm cả sông, hồ,...), 'sea pollution' chỉ giới hạn ở biển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

* of: Sử dụng để chỉ đối tượng bị ô nhiễm. Ví dụ: 'The impact of sea pollution of marine life.' (Tác động của ô nhiễm biển lên đời sống sinh vật biển.)
* by: Sử dụng để chỉ tác nhân gây ô nhiễm. Ví dụ: 'Sea pollution by plastics is a major concern.' (Ô nhiễm biển do nhựa là một mối quan tâm lớn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sea pollution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)