sex stereotypes
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sex stereotypes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những quan điểm hoặc thuộc tính khái quát hóa mà mọi người tin rằng được giữ bởi tất cả các thành viên của mỗi giới, thường không chính xác, dẫn đến thành kiến và phân biệt đối xử.
Definition (English Meaning)
Generalized views or attributes that are widely but often inaccurately believed to be held by all members of each sex, often leading to prejudice and discrimination.
Ví dụ Thực tế với 'Sex stereotypes'
-
"Sex stereotypes can limit individuals' opportunities and choices based on their gender."
"Những khuôn mẫu giới tính có thể hạn chế cơ hội và lựa chọn của một cá nhân dựa trên giới tính của họ."
-
"Advertisements often reinforce sex stereotypes by portraying women in domestic roles."
"Quảng cáo thường củng cố khuôn mẫu giới tính bằng cách miêu tả phụ nữ trong vai trò nội trợ."
-
"Challenging sex stereotypes in education is crucial for promoting gender equality."
"Thách thức khuôn mẫu giới tính trong giáo dục là rất quan trọng để thúc đẩy bình đẳng giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sex stereotypes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sex stereotypes
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sex stereotypes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sex stereotypes đề cập đến những khuôn mẫu giới tính, là những niềm tin đơn giản hóa và thường tiêu cực về các đặc điểm, vai trò và hành vi của nam giới và phụ nữ. Chúng có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận bản thân và người khác, đồng thời có thể cản trở sự bình đẳng giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'stereotypes about sex': những khuôn mẫu về giới tính. - 'stereotypes in sex': những khuôn mẫu tồn tại trong các vấn đề liên quan đến giới tính. - 'stereotypes of sex': những khuôn mẫu thuộc về giới tính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sex stereotypes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.