solid relationship
Tính từ (solid) + Danh từ (relationship)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solid relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Solid" mô tả một "relationship" (mối quan hệ) có nghĩa là mạnh mẽ, đáng tin cậy và có khả năng kéo dài.
Definition (English Meaning)
"Solid" describing a "relationship" means strong, reliable, and likely to last.
Ví dụ Thực tế với 'Solid relationship'
-
"They have built a solid relationship based on trust and mutual respect."
"Họ đã xây dựng một mối quan hệ vững chắc dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau."
-
"After years of working together, they've developed a solid relationship."
"Sau nhiều năm làm việc cùng nhau, họ đã phát triển một mối quan hệ vững chắc."
-
"Honesty is essential for building a solid relationship."
"Sự trung thực là điều cần thiết để xây dựng một mối quan hệ vững chắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solid relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: solid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solid relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "solid" trong ngữ cảnh này nhấn mạnh sự ổn định và tin cậy của mối quan hệ. Khác với "fragile relationship" (mối quan hệ mong manh) hoặc "casual relationship" (mối quan hệ qua đường), "solid relationship" ngụ ý một sự gắn kết sâu sắc và lâu bền. Nó không chỉ là sự hấp dẫn ban đầu mà còn là sự tôn trọng, thấu hiểu và cam kết lẫn nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solid relationship'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My parents' solid relationship is a great example for me.
|
Mối quan hệ vững chắc của bố mẹ tôi là một tấm gương lớn cho tôi. |
| Phủ định |
John and Mary's solid relationship isn't something that happened overnight; it took years of effort.
|
Mối quan hệ vững chắc của John và Mary không phải là thứ xảy ra chỉ sau một đêm; nó đòi hỏi nhiều năm nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Is Tom's and Lisa's solid relationship the envy of all their friends?
|
Phải chăng mối quan hệ vững chắc của Tom và Lisa là niềm ghen tị của tất cả bạn bè họ? |