(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stay constant
B2

stay constant

Động từ (cụm động từ)

Nghĩa tiếng Việt

giữ không đổi duy trì không đổi không đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stay constant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Duy trì trạng thái không đổi về bản chất, giá trị hoặc mức độ.

Definition (English Meaning)

To remain unchanged in nature, value, or extent.

Ví dụ Thực tế với 'Stay constant'

  • "The temperature should stay constant throughout the experiment."

    "Nhiệt độ cần phải duy trì không đổi trong suốt thí nghiệm."

  • "The speed of light is believed to stay constant."

    "Tốc độ ánh sáng được cho là không đổi."

  • "We need to ensure that the pressure stays constant."

    "Chúng ta cần đảm bảo rằng áp suất được duy trì không đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stay constant'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

vary(thay đổi)
fluctuate(dao động)
change(biến đổi)

Từ liên quan (Related Words)

stable(ổn định)
invariant(bất biến) static(tĩnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Toán học Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Stay constant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các đại lượng, yếu tố hoặc điều kiện không thay đổi theo thời gian hoặc trong một quá trình nhất định. Nó nhấn mạnh sự ổn định và tính nhất quán. Khác với 'remain stable' (duy trì ổn định), 'stay constant' ngụ ý rằng không có sự biến động nào cả, trong khi 'remain stable' có thể chấp nhận một số dao động nhỏ trong một phạm vi nhất định. 'Stay the same' cũng có nghĩa tương tự, nhưng 'stay constant' trang trọng và thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stay constant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)