stay constant
Động từ (cụm động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stay constant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Duy trì trạng thái không đổi về bản chất, giá trị hoặc mức độ.
Ví dụ Thực tế với 'Stay constant'
-
"The temperature should stay constant throughout the experiment."
"Nhiệt độ cần phải duy trì không đổi trong suốt thí nghiệm."
-
"The speed of light is believed to stay constant."
"Tốc độ ánh sáng được cho là không đổi."
-
"We need to ensure that the pressure stays constant."
"Chúng ta cần đảm bảo rằng áp suất được duy trì không đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stay constant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stay
- Adjective: constant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stay constant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các đại lượng, yếu tố hoặc điều kiện không thay đổi theo thời gian hoặc trong một quá trình nhất định. Nó nhấn mạnh sự ổn định và tính nhất quán. Khác với 'remain stable' (duy trì ổn định), 'stay constant' ngụ ý rằng không có sự biến động nào cả, trong khi 'remain stable' có thể chấp nhận một số dao động nhỏ trong một phạm vi nhất định. 'Stay the same' cũng có nghĩa tương tự, nhưng 'stay constant' trang trọng và thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stay constant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.