suppress the vote
Động từ (trong cụm từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppress the vote'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngăn chặn hoặc cản trở việc thể hiện, công bố hoặc phát triển lá phiếu; ngăn cản mọi người bỏ phiếu hoặc đảm bảo phiếu bầu của họ được tính một cách công bằng.
Definition (English Meaning)
To prevent or inhibit the expression, publication, or development of votes; to prevent people from voting or having their votes counted fairly.
Ví dụ Thực tế với 'Suppress the vote'
-
"The activists accused the government of trying to suppress the vote through restrictive ID laws."
"Các nhà hoạt động cáo buộc chính phủ cố gắng ngăn chặn việc bỏ phiếu thông qua luật ID hạn chế."
-
"Critics argue that these policies are designed to suppress the vote among minority groups."
"Các nhà phê bình cho rằng những chính sách này được thiết kế để ngăn chặn việc bỏ phiếu của các nhóm thiểu số."
-
"The organization is working to combat efforts to suppress the vote and ensure fair elections."
"Tổ chức đang nỗ lực chống lại các nỗ lực ngăn chặn việc bỏ phiếu và đảm bảo các cuộc bầu cử công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suppress the vote'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: suppress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suppress the vote'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, thường liên quan đến các hành vi gian lận hoặc lạm quyền trong bầu cử. Nó khác với việc 'discourage voting' (làm nản lòng việc bỏ phiếu) vì 'suppress the vote' bao hàm một hành động chủ động và thường bất hợp pháp để ngăn chặn quyền bầu cử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppress the vote'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.