surf trunks
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surf trunks'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quần soóc ống rộng mặc khi lướt sóng hoặc bơi, thường được làm bằng chất liệu nhanh khô.
Definition (English Meaning)
Loose-fitting shorts worn for surfing or swimming, typically made of quick-drying material.
Ví dụ Thực tế với 'Surf trunks'
-
"He put on his surf trunks and headed to the beach."
"Anh ấy mặc quần lướt sóng và đi ra bãi biển."
-
"Many surfers prefer to wear surf trunks instead of wetsuits in warm weather."
"Nhiều người lướt sóng thích mặc quần lướt sóng hơn là mặc đồ lặn khi thời tiết ấm áp."
-
"These surf trunks are designed to be durable and comfortable."
"Những chiếc quần lướt sóng này được thiết kế bền và thoải mái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surf trunks'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surf trunks
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surf trunks'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được gọi đơn giản là 'trunks' hoặc 'boardshorts'. 'Surf trunks' nhấn mạnh mục đích sử dụng chính là để lướt sóng. Khác với 'swim trunks' có thể bao gồm nhiều kiểu dáng hơn, 'surf trunks' thường dài hơn và có thiết kế chuyên dụng hơn cho lướt sóng như có dây rút chắc chắn và ít cản trở vận động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surf trunks'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had packed my new surf trunks for this beach trip.
|
Tôi ước tôi đã đóng gói chiếc quần bơi mới của tôi cho chuyến đi biển này. |
| Phủ định |
If only I hadn't forgotten my surf trunks; now I can't go surfing.
|
Giá mà tôi đã không quên quần bơi của mình; bây giờ tôi không thể đi lướt sóng được. |
| Nghi vấn |
If only he would lend me his surf trunks, would he?
|
Giá mà anh ấy cho tôi mượn quần bơi của anh ấy, liệu anh ấy có cho không? |