(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ volatile relationship
B2

volatile relationship

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ đầy biến động mối quan hệ bấp bênh mối quan hệ dễ tan vỡ mối quan hệ sóng gió mối quan hệ không bền vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volatile relationship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ thay đổi nhanh chóng và khó lường, đặc biệt là theo chiều hướng xấu.

Definition (English Meaning)

Liable to change rapidly and unpredictably, especially for the worse.

Ví dụ Thực tế với 'Volatile relationship'

  • "Their relationship was volatile, filled with constant arguments and reconciliations."

    "Mối quan hệ của họ rất dễ biến động, đầy những cuộc tranh cãi và hòa giải liên tục."

  • "The volatile relationship between the two countries threatened to erupt into war."

    "Mối quan hệ đầy biến động giữa hai quốc gia có nguy cơ bùng nổ thành chiến tranh."

  • "She ended the volatile relationship because she couldn't handle the constant drama."

    "Cô ấy đã kết thúc mối quan hệ đầy biến động vì cô ấy không thể chịu đựng được những kịch tính liên tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Volatile relationship'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Volatile relationship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh 'volatile relationship', 'volatile' chỉ một mối quan hệ có nhiều biến động, dễ xảy ra tranh cãi, cãi vã, hoặc thay đổi cảm xúc thất thường. Nó ngụ ý sự thiếu ổn định và tiềm ẩn nguy cơ đổ vỡ. Khác với 'unstable relationship' (mối quan hệ không ổn định), 'volatile' nhấn mạnh tính chất bùng nổ và khó kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Volatile relationship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)