volatile relationship
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volatile relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ thay đổi nhanh chóng và khó lường, đặc biệt là theo chiều hướng xấu.
Definition (English Meaning)
Liable to change rapidly and unpredictably, especially for the worse.
Ví dụ Thực tế với 'Volatile relationship'
-
"Their relationship was volatile, filled with constant arguments and reconciliations."
"Mối quan hệ của họ rất dễ biến động, đầy những cuộc tranh cãi và hòa giải liên tục."
-
"The volatile relationship between the two countries threatened to erupt into war."
"Mối quan hệ đầy biến động giữa hai quốc gia có nguy cơ bùng nổ thành chiến tranh."
-
"She ended the volatile relationship because she couldn't handle the constant drama."
"Cô ấy đã kết thúc mối quan hệ đầy biến động vì cô ấy không thể chịu đựng được những kịch tính liên tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Volatile relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: volatile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Volatile relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh 'volatile relationship', 'volatile' chỉ một mối quan hệ có nhiều biến động, dễ xảy ra tranh cãi, cãi vã, hoặc thay đổi cảm xúc thất thường. Nó ngụ ý sự thiếu ổn định và tiềm ẩn nguy cơ đổ vỡ. Khác với 'unstable relationship' (mối quan hệ không ổn định), 'volatile' nhấn mạnh tính chất bùng nổ và khó kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Volatile relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.