(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stormy relationship
B2

stormy relationship

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ sóng gió mối quan hệ đầy biến động mối quan hệ không êm ấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stormy relationship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến nhiều cảm xúc mạnh mẽ, bất đồng hoặc bạo lực.

Definition (English Meaning)

Involving a lot of strong emotions, disagreements, or violence.

Ví dụ Thực tế với 'Stormy relationship'

  • "They have a stormy relationship."

    "Họ có một mối quan hệ đầy sóng gió."

  • "Their marriage was a stormy one, filled with arguments and disagreements."

    "Cuộc hôn nhân của họ đầy sóng gió, tràn ngập những cuộc tranh cãi và bất đồng."

  • "After years of a stormy relationship, they finally decided to separate."

    "Sau nhiều năm của một mối quan hệ đầy sóng gió, cuối cùng họ quyết định chia tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stormy relationship'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

harmonious(hòa thuận)
peaceful(yên bình)
stable(ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Các mối quan hệ cá nhân/xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Stormy relationship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stormy' trong 'stormy relationship' mang nghĩa bóng, ám chỉ một mối quan hệ đầy sóng gió, thường xuyên có xung đột, cãi vã và cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ. Nó nhấn mạnh sự bất ổn và khó khăn trong mối quan hệ. Khác với các mối quan hệ bình thường, mối quan hệ 'stormy' thiếu sự yên bình và ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stormy relationship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)