(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-defined goal
B2

well-defined goal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu được xác định rõ ràng mục tiêu rõ ràng, cụ thể mục tiêu có định hướng rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-defined goal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được xác định rõ ràng và chính xác; có các tiêu chí cụ thể và có thể đo lường được cho sự thành công.

Definition (English Meaning)

Clearly and precisely stated or explained; having specific and measurable criteria for success.

Ví dụ Thực tế với 'Well-defined goal'

  • "A well-defined goal is essential for effective project management."

    "Một mục tiêu được xác định rõ ràng là rất cần thiết cho việc quản lý dự án hiệu quả."

  • "Setting a well-defined goal is the first step to success."

    "Việc thiết lập một mục tiêu được xác định rõ ràng là bước đầu tiên để thành công."

  • "The company has a well-defined goal for increasing revenue by 20% next year."

    "Công ty có một mục tiêu được xác định rõ ràng là tăng doanh thu thêm 20% vào năm tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-defined goal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

specific goal(mục tiêu cụ thể)
clear goal(mục tiêu rõ ràng)
defined objective(mục tiêu được xác định)

Trái nghĩa (Antonyms)

vague goal(mục tiêu mơ hồ)
ambiguous goal(mục tiêu không rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Khoa học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Well-defined goal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'well-defined' nhấn mạnh sự rõ ràng, cụ thể và khả năng đo lường của mục tiêu. Nó ngụ ý rằng mục tiêu đã được xem xét kỹ lưỡng và được trình bày một cách không mơ hồ. Nó khác với 'vague' (mơ hồ) hoặc 'ambiguous' (không rõ ràng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-defined goal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)