wilderness skills
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wilderness skills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những khả năng và kiến thức cần thiết để sống sót và phát triển trong một môi trường tự nhiên, chưa được khai thác.
Definition (English Meaning)
Abilities and knowledge necessary to survive and thrive in a natural, undeveloped environment.
Ví dụ Thực tế với 'Wilderness skills'
-
"Learning wilderness skills is crucial for anyone planning a long hiking trip in remote areas."
"Học các kỹ năng sinh tồn trong tự nhiên là rất quan trọng đối với bất kỳ ai có kế hoạch cho một chuyến đi bộ đường dài dài ngày ở các khu vực hẻo lánh."
-
"The wilderness skills course taught us how to build a fire without matches."
"Khóa học kỹ năng sinh tồn trong tự nhiên đã dạy chúng tôi cách tạo ra lửa mà không cần diêm."
-
"Possessing strong wilderness skills can increase your chances of survival in an emergency situation."
"Sở hữu các kỹ năng sinh tồn trong tự nhiên tốt có thể tăng cơ hội sống sót của bạn trong tình huống khẩn cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wilderness skills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skills
- Adjective: wilderness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wilderness skills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này bao gồm một loạt các kỹ năng, từ việc tìm kiếm thức ăn và nước uống, xây dựng nơi trú ẩn, đến định hướng và sơ cứu. Sự nhấn mạnh là khả năng tự cung tự cấp và hòa nhập với môi trường tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in wilderness skills" thường được dùng để chỉ sự thành thạo hoặc chuyên môn về các kỹ năng này (e.g., He is proficient in wilderness skills). "for wilderness skills" thường được dùng để chỉ mục đích hoặc nhu cầu sử dụng các kỹ năng này (e.g., This course is designed for improving wilderness skills).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wilderness skills'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.