field office
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Field office'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một văn phòng tạm thời hoặc chi nhánh được thành lập ở xa văn phòng chính, thường để tiến hành kinh doanh, nghiên cứu hoặc các hoạt động tại một khu vực cụ thể hoặc trong một dự án cụ thể.
Definition (English Meaning)
A temporary or satellite office established away from a main office, usually to conduct business, research, or operations in a specific region or during a specific project.
Ví dụ Thực tế với 'Field office'
-
"The company set up a field office near the construction site."
"Công ty đã thành lập một văn phòng thực địa gần công trường xây dựng."
-
"The FBI has a field office in every major city."
"FBI có một văn phòng thực địa ở mọi thành phố lớn."
-
"Scientists established a field office to study the local wildlife."
"Các nhà khoa học đã thành lập một văn phòng thực địa để nghiên cứu động vật hoang dã địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Field office'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: field office
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Field office'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'field office' thường được dùng để chỉ một văn phòng có tính chất tạm thời hoặc có mục đích cụ thể, khác với văn phòng chi nhánh (branch office) có tính chất lâu dài và phạm vi hoạt động rộng hơn. Nó thường gắn liền với các hoạt động thực địa, dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ vị trí của văn phòng thực địa (ví dụ: 'The field office in Hanoi'). 'of' dùng để chỉ văn phòng thực địa thuộc về tổ chức nào (ví dụ: 'The field office of the Red Cross').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Field office'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.