(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bank card
A2

bank card

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thẻ ngân hàng thẻ ATM thẻ tín dụng (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bank card'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thẻ nhựa do ngân hàng phát hành cho phép chủ thẻ rút tiền mặt từ máy ATM và thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ.

Definition (English Meaning)

A plastic card issued by a bank allowing the holder to withdraw cash from ATMs and pay for goods and services.

Ví dụ Thực tế với 'Bank card'

  • "I paid for the groceries with my bank card."

    "Tôi đã thanh toán tiền mua hàng tạp hóa bằng thẻ ngân hàng của tôi."

  • "She swiped her bank card at the checkout."

    "Cô ấy quẹt thẻ ngân hàng của mình tại quầy thanh toán."

  • "I forgot my bank card at home, so I couldn't withdraw any cash."

    "Tôi quên thẻ ngân hàng ở nhà nên tôi không thể rút tiền mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bank card'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bank card
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Bank card'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thẻ ngân hàng là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại thẻ khác nhau như thẻ ATM, thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card). 'Bank card' nhấn mạnh đến việc thẻ này được phát hành bởi một ngân hàng. Trong một số trường hợp, 'bank card' có thể được sử dụng thay thế cho 'debit card', nhưng không chính xác khi dùng để chỉ 'credit card'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

‘With’ dùng để chỉ việc sử dụng thẻ ngân hàng để thực hiện một hành động (ví dụ: pay with a bank card). ‘By’ dùng để chỉ việc thanh toán bằng phương tiện là thẻ ngân hàng (ví dụ: pay by bank card).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bank card'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been using her bank card for online shopping a lot lately.
Cô ấy dạo gần đây đã sử dụng thẻ ngân hàng của mình để mua sắm trực tuyến rất nhiều.
Phủ định
I haven't been needing my bank card as I've been paying with cash.
Tôi đã không cần thẻ ngân hàng của mình vì tôi đã trả bằng tiền mặt.
Nghi vấn
Has he been trying to get a new bank card from them?
Anh ấy có đang cố gắng lấy một chiếc thẻ ngân hàng mới từ họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)