business writing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business writing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc viết lách trong bối cảnh chuyên nghiệp, thường cho các mục đích kinh doanh hoặc thương mại; nó tập trung vào sự rõ ràng, ngắn gọn và hiệu quả trong giao tiếp.
Definition (English Meaning)
The practice of writing in a professional context, typically for business or commercial purposes; it focuses on clarity, conciseness, and effectiveness in communication.
Ví dụ Thực tế với 'Business writing'
-
"Effective business writing is essential for clear communication in the workplace."
"Viết lách kinh doanh hiệu quả là điều cần thiết để giao tiếp rõ ràng tại nơi làm việc."
-
"The company offers training courses in business writing."
"Công ty cung cấp các khóa đào tạo về viết lách kinh doanh."
-
"Strong business writing skills are valued by employers."
"Kỹ năng viết lách kinh doanh tốt được các nhà tuyển dụng đánh giá cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Business writing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: business writing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Business writing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Business writing khác với creative writing (viết sáng tạo) hoặc academic writing (viết học thuật). Nó nhấn mạnh vào việc truyền đạt thông tin một cách trực tiếp và hiệu quả để đạt được mục tiêu cụ thể. Ví dụ: viết email, báo cáo, đề xuất, bản ghi nhớ, v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** thường dùng để chỉ lĩnh vực, ngành nghề (e.g., writing in business). * **for:** dùng để chỉ mục đích của việc viết (e.g., writing for business purposes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Business writing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.