(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ professional writing
C1

professional writing

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viết chuyên nghiệp kỹ năng viết chuyên nghiệp soạn thảo văn bản chuyên nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Professional writing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động viết lách với trình độ kỹ năng, phong cách và chuyên môn phù hợp với môi trường hoặc mục đích chuyên nghiệp. Nó thường liên quan đến giao tiếp rõ ràng, ngắn gọn và hiệu quả để đạt được các mục tiêu cụ thể.

Definition (English Meaning)

The practice of writing with a level of skill, style, and expertise that is appropriate for a professional setting or purpose. It often involves clear, concise, and effective communication to achieve specific goals.

Ví dụ Thực tế với 'Professional writing'

  • "Effective professional writing is essential for conveying complex information clearly and concisely."

    "Viết chuyên nghiệp hiệu quả là điều cần thiết để truyền đạt thông tin phức tạp một cách rõ ràng và ngắn gọn."

  • "Strong professional writing skills can significantly enhance your career prospects."

    "Kỹ năng viết chuyên nghiệp vững chắc có thể cải thiện đáng kể triển vọng nghề nghiệp của bạn."

  • "The company offers courses in professional writing for its employees."

    "Công ty cung cấp các khóa học viết chuyên nghiệp cho nhân viên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Professional writing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: professional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

creative writing(viết sáng tạo)
personal writing(viết cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

editing(biên tập)
proofreading(soát lỗi)
content creation(sáng tạo nội dung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Truyền thông Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Professional writing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với các loại hình viết khác (ví dụ: viết sáng tạo, viết cá nhân), *professional writing* tập trung vào tính chính xác, khách quan và phù hợp với đối tượng mục tiêu. Nó thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh, học thuật, kỹ thuật, và các lĩnh vực chuyên môn khác. Cần chú ý đến ngữ pháp, chính tả, và văn phong chuẩn mực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

*in* (ví dụ: 'She has experience in professional writing' - Cô ấy có kinh nghiệm trong lĩnh vực viết chuyên nghiệp). *for* (ví dụ: 'We need professional writing for our website' - Chúng tôi cần dịch vụ viết chuyên nghiệp cho trang web của mình)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Professional writing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)