sustained effort
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustained effort'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nỗ lực liên tục và kéo dài, sự dồn sức để đạt được mục tiêu.
Definition (English Meaning)
Continuous and prolonged exertion or application of effort to achieve a goal.
Ví dụ Thực tế với 'Sustained effort'
-
"Success requires sustained effort and dedication."
"Thành công đòi hỏi sự nỗ lực và cống hiến bền bỉ."
-
"Her sustained effort in studying paid off with excellent grades."
"Sự nỗ lực bền bỉ của cô ấy trong học tập đã được đền đáp bằng điểm số xuất sắc."
-
"Developing a new product requires sustained effort from the entire team."
"Việc phát triển một sản phẩm mới đòi hỏi sự nỗ lực bền bỉ từ toàn bộ đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sustained effort'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sustained effort'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến tính liên tục và bền bỉ của nỗ lực. Nó thường được dùng để mô tả những nhiệm vụ hoặc mục tiêu đòi hỏi sự kiên trì và không bỏ cuộc giữa chừng. Khác với 'effort' đơn thuần, 'sustained effort' ám chỉ một quá trình dài hơi và đòi hỏi sự tập trung cao độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (sustained effort in achieving something): chỉ sự nỗ lực trong quá trình thực hiện một điều gì đó. 'towards' (sustained effort towards a goal): chỉ sự nỗ lực hướng tới một mục tiêu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustained effort'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she showed sustained effort throughout the semester, she received a high grade in the course.
|
Bởi vì cô ấy đã thể hiện nỗ lực bền bỉ trong suốt học kỳ, cô ấy đã nhận được điểm cao trong khóa học. |
| Phủ định |
Even though he had natural talent, he didn't succeed because he didn't put in the sustained effort required.
|
Mặc dù anh ấy có tài năng thiên bẩm, anh ấy đã không thành công vì anh ấy không nỗ lực bền bỉ cần thiết. |
| Nghi vấn |
If you don't maintain sustained effort, will you really be able to achieve your long-term goals?
|
Nếu bạn không duy trì nỗ lực bền bỉ, bạn có thực sự đạt được các mục tiêu dài hạn của mình không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Achieving success often involves sustaining effort over a long period.
|
Đạt được thành công thường liên quan đến việc duy trì nỗ lực trong một khoảng thời gian dài. |
| Phủ định |
Not sustaining effort can lead to unfulfilled potential.
|
Không duy trì nỗ lực có thể dẫn đến tiềm năng không được thực hiện. |
| Nghi vấn |
Does sustaining effort guarantee success in every endeavor?
|
Duy trì nỗ lực có đảm bảo thành công trong mọi nỗ lực không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you make a sustained effort, you will improve your English.
|
Nếu bạn nỗ lực liên tục, bạn sẽ cải thiện tiếng Anh của mình. |
| Phủ định |
If you don't make a sustained effort, you won't achieve your goals.
|
Nếu bạn không nỗ lực liên tục, bạn sẽ không đạt được mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Will you succeed if you sustain your effort?
|
Bạn có thành công không nếu bạn duy trì nỗ lực của mình? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will need sustained effort to complete this marathon.
|
Cô ấy sẽ cần nỗ lực bền bỉ để hoàn thành cuộc đua marathon này. |
| Phủ định |
He is not going to sustain his effort if he doesn't get enough rest.
|
Anh ấy sẽ không duy trì được nỗ lực của mình nếu anh ấy không được nghỉ ngơi đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Will you sustain your effort until the project is finished?
|
Bạn có duy trì nỗ lực của mình cho đến khi dự án hoàn thành không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team is sustaining their effort throughout the project.
|
Cả đội đang duy trì nỗ lực của họ trong suốt dự án. |
| Phủ định |
She isn't sustaining enough effort to pass the exam.
|
Cô ấy không duy trì đủ nỗ lực để vượt qua kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Are they sustaining a consistent effort to learn English?
|
Họ có đang duy trì một nỗ lực nhất quán để học tiếng Anh không? |