(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ persistent effort
B2

persistent effort

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nỗ lực bền bỉ sự cố gắng kiên trì sự nỗ lực không ngừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persistent effort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiên trì, bền bỉ, tiếp tục một cách chắc chắn hoặc ngoan cố trong một hành động mặc dù gặp khó khăn hoặc phản đối.

Definition (English Meaning)

Continuing firmly or obstinately in a course of action in spite of difficulty or opposition.

Ví dụ Thực tế với 'Persistent effort'

  • "Her persistent effort paid off when she finally got the job."

    "Nỗ lực bền bỉ của cô ấy đã được đền đáp khi cuối cùng cô ấy có được công việc."

  • "Through persistent effort, she overcame all obstacles."

    "Nhờ nỗ lực bền bỉ, cô ấy đã vượt qua mọi trở ngại."

  • "Persistent effort is the key to success in any field."

    "Nỗ lực bền bỉ là chìa khóa thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Persistent effort'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hard work(sự chăm chỉ)
dedication(sự tận tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Persistent effort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'persistent' nhấn mạnh sự kiên trì, không bỏ cuộc dù gặp khó khăn. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quyết tâm và ý chí mạnh mẽ. So sánh với 'persevering', 'persistent' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự ngoan cường, không dễ bị lay chuyển. 'Resilient' tập trung vào khả năng phục hồi sau khó khăn, trong khi 'persistent' tập trung vào việc tiếp tục hành động bất chấp khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'Persistent in': Thể hiện sự kiên trì trong một hành động hoặc niềm tin cụ thể. Ví dụ: 'He was persistent in his efforts to learn English.' ('Anh ấy kiên trì trong nỗ lực học tiếng Anh của mình.') 'Persistent with': Tương tự như 'in', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc tiếp tục đối mặt với khó khăn. Ví dụ: 'She was persistent with the project despite the challenges.' ('Cô ấy kiên trì với dự án mặc dù gặp nhiều thách thức.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Persistent effort'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)