persistent effort
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persistent effort'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiên trì, bền bỉ, tiếp tục một cách chắc chắn hoặc ngoan cố trong một hành động mặc dù gặp khó khăn hoặc phản đối.
Definition (English Meaning)
Continuing firmly or obstinately in a course of action in spite of difficulty or opposition.
Ví dụ Thực tế với 'Persistent effort'
-
"Her persistent effort paid off when she finally got the job."
"Nỗ lực bền bỉ của cô ấy đã được đền đáp khi cuối cùng cô ấy có được công việc."
-
"Through persistent effort, she overcame all obstacles."
"Nhờ nỗ lực bền bỉ, cô ấy đã vượt qua mọi trở ngại."
-
"Persistent effort is the key to success in any field."
"Nỗ lực bền bỉ là chìa khóa thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Persistent effort'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: effort
- Adjective: persistent
- Adverb: persistently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Persistent effort'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'persistent' nhấn mạnh sự kiên trì, không bỏ cuộc dù gặp khó khăn. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quyết tâm và ý chí mạnh mẽ. So sánh với 'persevering', 'persistent' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự ngoan cường, không dễ bị lay chuyển. 'Resilient' tập trung vào khả năng phục hồi sau khó khăn, trong khi 'persistent' tập trung vào việc tiếp tục hành động bất chấp khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Persistent in': Thể hiện sự kiên trì trong một hành động hoặc niềm tin cụ thể. Ví dụ: 'He was persistent in his efforts to learn English.' ('Anh ấy kiên trì trong nỗ lực học tiếng Anh của mình.') 'Persistent with': Tương tự như 'in', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc tiếp tục đối mặt với khó khăn. Ví dụ: 'She was persistent with the project despite the challenges.' ('Cô ấy kiên trì với dự án mặc dù gặp nhiều thách thức.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Persistent effort'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.